Home > Sản phẩm

Xe bơm bê tông JUNJIN

Xe bơm bê tông JUNJIN-JXZR38-5.16HP 38 mét

<p>JXZR38-5.16HP 38 mét</p>

 XE BƠM BÊ TÔNG JUNJIN cần dài 38m JXZR38-5.16.HP

 
 -  Nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc
-  Mới 100%, sản xuất năm 2022.
-  Phù hợp với điều kiện hoạt động tại Việt  Nam 
- Lắp trên xe cơ sở DAEWOO Novus - Euro 5
 
SPECIFICATION ( Đặc điểm kỹ thuật cơ bản )
1. GENERAL  Đơn vị   
Pipe side metric ( kích thước bên trong ống )  mm  125
Elbow ( khuỷu )    Kích thước tiêu chuẩn
Coupling size  (kích thước mối ghép )  mm  140
End hose length (độ dài của vòi cao su cuối cùng)  m  3
Boom control valve (van điều khiển cần bơm)    
Proportion radio remote control  ( điều khiển từ xa)    Tiêu chuẩn
Wire remote control ( dây điều khiển )    Tiêu chuẩn
Vibrator  ( độ rung của máy )    
Water pump ( bơm nước )  Bar  20
Water tank ( bể nước )  Lít  600
 2. PUMP   ( bơm )
Output             rod side (áp suất thấp )    m3/h  158
                       piston side ( áp suất cao )  m3/h  98
Pressure         rod side    (áp suất thấp)  Bar  72
                      piston side  (áp suất cao )  Bar  115
Concrete cylinder diameter (đường kính ống bơm )  mm  230
Concrete cylinder type     ( loại ống bơm )  

hard chromed ( loại ống cứng )

Strock length ( chiều dài bơm  )  mm  2100
S-tube size ( kích thước bơm )    8''x 7''
Hydraulic system pressure ( áp lực hệ thống thủy lực )  Bar  350
Lube system ( hopper ) ( hệ thống dầu nhờn )    Tự động
Switching system ( hệ thống han chế hành trình bơm)    Thủy lực
Hopper capacity ( dung tích bể chứa bê tông )  Lít  600
Số hành trình bơm  / phút    30
Output control range ( Công suất đầu ra)  m3/h  20 - 158
 3. BOOM    
Vertical  reach ( tầm với  theo hướng thẳng đứng )  m  36.1
Horizontal reach ( tầm với theo chiều ngang )  m  32.3
1st section  length ( độ dài đoạn thứ nhất )  m  7.71
2nd section  length ( độ dài đoạn thứ hai )  m  6.09
3rd section  length ( độ dài đoạn thứ ba )  m  6.09
4th  section  length ( độ dài đoạn thứ bốn )  m  6.16
5th  section length ( độ dài đoạn thứ năm )  m  6.26
 Unfolding  height  ( độ mở cần bơm  về phía sau )  m  7.4
 4. OUTRIGGER    
 X - Style  ( kiểu chân chữ X )    
 Front spread ( khoảng rộng phía trước )  m  6.3
 Rear spread  ( khoảng rộng phía sau  )  m  7
     


0943276868