-
Chi tiết & Thông số
-
Comment
Mã hiệu | HL780-9 |
Trọng lượng vận hành Operating Weight | 29,500 Kg |
Dung tích gầu Bucket Capacity |
5.1m3 - 5.4m3 |
Model động cơ | CUMMINS QSM11 |
Kiểu Type | Làm mát bằng nước, 4 chu kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, turbo tăng áp, động cơ điều khiển điện. |
Số Xylanh | 6 |
Công suất bánh đà Gross | 348 HP (260 kW) tại 2,000 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại Max. torque | 171 kgf.m tại 1,400 vòng/phút |
Đường kính x hành trình Bore x stoke | 125mm x 147 mm |
Dung tích xilanh Piston displacement | 10,8 l |
Ắc quy Batteries | 2 x 12V x 220 Ah |
Số tiếnForward | Số 1: 6,1 km/h |
Số 2: 11,5 km/h | |
Số 3: 18 km/h | |
Số 4: 36,5 km/h | |
Số lùiReverse | Số 1: 6,1 km/h |
Số 2: 11,5 km/h | |
Số 3: 25 km/h | |
Chiều dài tổng thể (Vị trí gầu sát đất) Overall length on ground | 9,475 mm |
Chiều rộng tổng thểOverall width with bucket | 3,450 mm |
Chiều cao tổng thể (Vị trí nâng gầu cao nhất)Overall height (fully raised) | 6,160 mm |
Chiều cao đến cabinHeight over cab | 3,880 mm |
Khoảng cách giữa 2 cầuwheelbase | 3,700 mm |
Khoảng sáng gầm máyGround clearance | 495 mm |
Chiều sâu xúc Digging depth | 95 mm |
Chiều cao đổ lớn nhất và góc đổ 45 độDumping clearance at max. height and 450 dump angle | 3,300 mm |
Nhà sản xuấtproducer | Hyundai |
Nước sản xuấtCountry of manufacture | Hàn Quốc |
Năm sản xuấtYear of manufacture | 2019 |