Trang chủ / Sản phẩm / Xe bơm bê tông JUNJIN-JXZR38-5.16HP 38 mét

Xe bơm bê tông JUNJIN-JXZR38-5.16HP 38 mét

    Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp … hoàn toàn miễn phí
    Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
    Đặt mua qua ĐT (8:30 – 21:30): 094 327 6868
    Bảo hành – Bảo dưỡng chính hãng
    Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)
–  Nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc
–  Mới 100%, sản xuất năm 2022.
–  Phù hợp với điều kiện hoạt động tại Việt  Nam
– Lắp trên xe cơ sở DAEWOO Novus – Euro 5
SPECIFICATION ( Đặc điểm kỹ thuật cơ bản )
1. GENERAL Đơn vị
Pipe side metric ( kích thước bên trong ống ) mm 125
Elbow ( khuỷu ) Kích thước tiêu chuẩn
Coupling size  (kích thước mối ghép ) mm 140
End hose length (độ dài của vòi cao su cuối cùng) m 3
Boom control valve (van điều khiển cần bơm)
Proportion radio remote control  ( điều khiển từ xa) Tiêu chuẩn
Wire remote control ( dây điều khiển ) Tiêu chuẩn
Vibrator  ( độ rung của máy )
Water pump ( bơm nước ) Bar 20
Water tank ( bể nước ) Lít 600
 2. PUMP( bơm )
Output             rod side (áp suất thấp ) m3/h 158
                       piston side ( áp suất cao ) m3/h 98
Pressure         rod side    (áp suất thấp) Bar 72
                      piston side  (áp suất cao ) Bar 115
Concrete cylinder diameter (đường kính ống bơm ) mm 230
Concrete cylinder type     ( loại ống bơm )hard chromed ( loại ống cứng )
Strock length ( chiều dài bơm  ) mm 2100
S-tube size ( kích thước bơm ) 8”x 7”
Hydraulic system pressure ( áp lực hệ thống thủy lực ) Bar 350
Lube system ( hopper ) ( hệ thống dầu nhờn ) Tự động
Switching system ( hệ thống han chế hành trình bơm) Thủy lực
Hopper capacity ( dung tích bể chứa bê tông ) Lít 600
Số hành trình bơm  / phút 30
Output control range ( Công suất đầu ra) m3/h 20 – 158
 3. BOOM
Vertical  reach ( tầm với  theo hướng thẳng đứng ) m 36.1
Horizontal reach ( tầm với theo chiều ngang ) m 32.3
1st section  length ( độ dài đoạn thứ nhất ) m 7.71
2nd section  length ( độ dài đoạn thứ hai ) m 6.09
3rd section  length ( độ dài đoạn thứ ba ) m 6.09
4th  section  length ( độ dài đoạn thứ bốn ) m 6.16
5th  section length ( độ dài đoạn thứ năm ) m 6.26
 Unfolding  height  ( độ mở cần bơm  về phía sau ) m 7.4
 4. OUTRIGGER
 X – Style  ( kiểu chân chữ X )
 Front spread ( khoảng rộng phía trước ) m 6.3
 Rear spread  ( khoảng rộng phía sau  ) m 7

Quý khách hãy liên lạc chúng tôi >>